Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cá nhân
|
danh từ
riêng lẻ, tách khỏi một tập thể
ý kiến cá nhân; những tính toán cá nhân
tính từ
thuộc về cá nhân
giường cá nhân; chủ nghĩa cá nhân
Từ điển Việt - Pháp
cá nhân
|
individu; personne
l'individu dans la société
distribuer une part par personne
individuel, personnel
hygiène individuelle
libertés personnelles
individualisme